Trong hệ thống nuôi tôm trên ao bạt đáy, mật độ thả cao (200–400 con/m²) khiến môi trường nước chịu áp lực lớn về chất hữu cơ, dinh dưỡng và khí độc. Trong điều kiện này, màu nước không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là chỉ báo sinh học tổng hợp phản ánh:

  • Mức độ phát triển của tảo, vi khuẩn và vi sinh vật có lợi.
     
  • Tình trạng dinh dưỡng và cân bằng hệ sinh thái ao.
     
  • Sự ổn định của các yếu tố môi trường như oxy hòa tan, pH, kiềm, độ trong và khí độc (NH₃, NO₂).

Một ao có màu nước ổn định thể hiện hệ vi sinh phát triển tốt, chuỗi dinh dưỡng cân bằng, tôm ăn khỏe và ít biến động môi trường. Ngược lại, màu nước thay đổi thất thường là dấu hiệu cảnh báo sớm của sự mất cân bằng sinh học, dễ dẫn đến tảo tàn, sốc môi trường hoặc bệnh gan tụy, phân trắng, WSSV.


1. Đặc điểm màu nước trong ao bạt đáy

So với ao đất truyền thống, ao bạt đáy (HDPE) có những đặc thù riêng khiến việc kiểm soát màu nước trở nên khó hơn:

  • Không có nền đất tự nhiên nên vi sinh và tảo bám phát triển yếu, chuỗi dinh dưỡng dễ mất cân bằng.
     
  • Chất hữu cơ lơ lửng nhiều, không có nơi phân hủy tự nhiên, làm nước dễ đục hoặc nhớt.
     
  • Sự dao động của pH và oxy xảy ra nhanh do thiếu lớp đệm bùn đáy.
     
  • Tảo dễ bùng phát hoặc tàn hàng loạt vì dinh dưỡng không ổn định và ánh sáng xuyên mạnh xuống đáy.

Do đó, người nuôi cần hiểu rõ mối quan hệ giữa tảo – vi sinh – chất hữu cơ để điều tiết và duy trì màu nước hợp lý.


2. Màu nước lý tưởng trong ao nuôi tôm bạt đáy

Mục tiêu quản lý:
Duy trì màu nước xanh nhạt đến vàng nâu ổn định, độ trong 30–40 cm, pH 7,8–8,3, kiềm 120–160 mg/l CaCO₃.

 
 

3. Nguyên nhân khiến màu nước biến động trong ao bạt đáy

  1. Tảo bùng phát (nước đậm, đục):
     
    • Cho ăn dư, dinh dưỡng thừa.
       
    • Vi sinh sử dụng sai thời điểm, làm mất cân bằng hệ tảo.
       
    • Oxy thấp, ánh sáng mạnh trong những ngày nắng gắt.
       
  2. Mất màu nước (nước trong hoặc trắng):
     
    • Tảo tàn do thiếu dinh dưỡng (thiếu N, P, khoáng, cacbon hữu cơ).
       
    • Dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
       
    • Mưa lớn, giảm ánh sáng, nhiệt độ thấp.
       
  3. Nước chuyển nâu đen hoặc đỏ gạch:
     
    • Tảo chết hàng loạt, phân hủy mạnh gây phát sinh NH₃, H₂S.
       
    • Hệ vi sinh yếu, không đủ khả năng phân giải hữu cơ

4. Quy trình kỹ thuật quản lý màu nước ổn định

4.1. Giai đoạn trước thả giống

  • Gây màu bằng vi sinh kết hợp mật rỉ đường và khoáng đa vi lượng để tạo nền vi sinh – tảo cân bằng.
     
  • Có thể sử dụng màu giả kết hợp vi sinh để gây màu nhanh và ổn định.
     
  • Mục tiêu: đạt màu trà nhạt, độ trong 30–40 cm trước khi thả giống.

4.2. Giai đoạn 1 – 30 ngày nuôi

  • Theo dõi màu nước và độ trong hằng ngày.
     
  • Nếu nước nhạt, bổ sung mật rỉ đường và vi sinh kích thích tảo khuê.
     
  • Không gây màu quá đậm để tránh sốc tôm.

4.3. Giai đoạn 30 – 70 ngày nuôi

  • Khi lượng ăn tăng, chất thải hữu cơ nhiều, cần duy trì định kỳ:
     
    • Vi sinh Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis (1–2 ngày/lần).
       
    • Enzyme phân hủy hữu cơ (Protease, Cellulase, Amylase).
       
    • Khoáng tạt và dinh dưỡng tảo (N–P–K hữu cơ, silic, Mg, Fe).
       
  • Nếu nước quá đậm: giảm 10–20% khẩu phần, tạt vi sinh + mật rỉ đường, tăng sục khí và thay 20–30% nước.

4.4. Giai đoạn 70 ngày – thu hoạch

  • Giữ nước ở trạng thái nâu vàng ổn định.
     
  • Ngưng dùng dinh dưỡng tảo, tăng cường vi sinh xử lý nền đáy để tránh tảo tàn trước thu hoạch

5. Biện pháp kỹ thuật hỗ trợ quản lý màu nước hiệu quả

  • Tăng cường oxy hòa tan: giúp ổn định hệ tảo và vi sinh hiếu khí, hạn chế tảo lam.
     
  • Bổ sung vi sinh chọn lọc:
     
    • Bacillus subtilis, Bacillus megaterium: phân giải hữu cơ, giảm đục.
       
    • Nitrosomonas, Nitrobacter: chuyển hóa NH₃ → NO₂ → NO₃, hạn chế độc tố.
       
  • Duy trì độ kiềm ổn định:
     
    • Giữ kiềm 120–160 mg/l CaCO₃ bằng CaO, Dolomite hoặc khoáng tổng hợp 1–2 ngày/lần.
       
  • Hạn chế hóa chất sát khuẩn mạnh:
     
    • Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, tránh làm mất vi sinh có lợi và tảo hữu ích.
       
  • Kết hợp cảm quan và test nhanh:
     
    • Quan sát màu nước buổi sáng – chiều, kết hợp đo pH, độ trong, NH₃, NO₂, kiềm để xác định nguyên nhân biến động

6. Giải pháp Sitto giúp gây màu nước nhanh và ổn định

Sitto Việt Nam cung cấp các dòng chế phẩm vi sinh – khoáng – enzyme chuyên biệt, hỗ trợ:

  • Gây màu nước nhanh, ổn định chỉ trong 2–3 ngày.
     
  • Cân bằng hệ tảo – vi sinh bền vững.
     
  • Giảm rủi ro tảo tàn, khí độc, nước nhớt.
     

Liên hệ đội ngũ kỹ thuật Sitto để được tư vấn sản phẩm phù hợp với từng giai đoạn nuôi và điều kiện ao thực tế.


7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Màu nước lý tưởng trong ao nuôi tôm bạt đáy là gì?
Màu nước xanh nhạt đến vàng nâu, độ trong 30–40 cm, pH 7,8–8,3 và kiềm 120–160 mg/l CaCO₃ được xem là lý tưởng, phản ánh hệ tảo – vi sinh ổn định.

2. Bao lâu nên kiểm tra màu nước trong ao một lần?
Nên kiểm tra ít nhất 2 lần mỗi ngày (sáng và chiều) để kịp thời phát hiện biến động do thời tiết, thức ăn hoặc tảo phát triển bất thường.

3. Có nên dùng hóa chất để điều chỉnh màu nước không?
Không nên sử dụng hóa chất mạnh vì có thể tiêu diệt cả tảo và vi sinh có lợi, làm mất cân bằng sinh học. Thay vào đó, nên dùng chế phẩm vi sinh và enzyme để điều chỉnh tự nhiên.

4. Làm thế nào để nhận biết tảo tàn?
Dấu hiệu gồm: nước chuyển đậm màu rồi nhạt dần, có mùi tanh hôi, xuất hiện váng nổi hoặc bọt trắng trên mặt ao, pH dao động mạnh, và tôm giảm ăn.

5. Khi nước bị trong hoặc mất màu, nên xử lý ra sao?
Bổ sung mật rỉ đường, khoáng và chế phẩm vi sinh để kích thích tảo lục phát triển trở lại, đồng thời kiểm tra dinh dưỡng nền để tránh thiếu hụt.


8. Kết luận

Trong mô hình nuôi tôm bạt đáy, màu nước là chỉ số kỹ thuật quan trọng không kém oxy và pH.
Một người nuôi tôm giỏi không chỉ quan sát màu nước mà còn hiểu rõ cơ chế sinh học để điều chỉnh dinh dưỡng, vi sinh và oxy kịp thời.

Giữ được màu nước ổn định và bền vững là yếu tố then chốt giúp:

  • Hạn chế rủi ro bệnh lý.
     
  • Tôm tăng trưởng nhanh, đồng đều.
     
  • Giảm hệ số FCR, tăng hiệu quả kinh tế và độ bền môi trường nuôi

9. Liên hệ tư vấn kỹ thuật

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc duy trì màu nước hoặc muốn tìm hiểu giải pháp tối ưu cho ao bạt đáy,
hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật của Thủy sản Sitto để được hướng dẫn chi tiết và sử dụng đúng sản phẩm sinh học phù hợp.

Website: www.sittovietnam.com
Fanpage: facebook.com/sittoaquaculture
Hotline kỹ thuật: +84 96 401 83 99