Dạng |
Dạng lỏng |
---|---|
Cách sử dụng |
Phun qua lá , Tưới/Rải gốc |
Đối tượng sử dụng |
Cây ăn trái , Cây công nghiệp , Cây hoa màu , Cây lương thực , Hoa, cây cảnh |
Nhóm công dụng |
Kích đọt - dưỡng cây , Ra hoa - đậu trái , Nuôi trái - nuôi hạt , Phân trung vi lượng tổng hợp |
Sitto Fopro 30-10-10+TE - Water soluble, 100% Kali sulphate, không chứa Clo, vi lượng đặc biệt dạng Chelate. Kích đọt, bung đọt mạnh, mập chồi, đẻ nhánh nhiều, xanh cây, dày lá, bông to và lớn trái nhanh.
Nts: 30%; P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%; B: 200 ppm; Zn: 250 ppm; Fe: 280 ppm; Cu: 100 ppm; Mn: 350 ppm; Độ ẩm: 5%
Cây ăn trái:
Rau màu:
Cây công nghiệp:
Cây lúa:
Cây hoa: