Dạng |
Dạng hạt |
---|---|
Cách sử dụng |
Tưới/Rải gốc |
Đối tượng sử dụng |
Cây ăn trái , Cây công nghiệp , Cây hoa màu , Cây lương thực , Hoa, cây cảnh |
Nhóm công dụng |
Kích đọt - dưỡng cây , Nuôi trái - nuôi hạt , Phân đạm công nghệ |
THÀNH PHẦN
Nts: 21%;
S: 23%;
H2SO4: 1%;
Độ ẩm: 1%;
CÔNG DỤNG:
- Giúp tăng thời gian và khả năng hấp thụ đạm của cây trồng.
- Giảm thất thoát đạm ở cả hai dạng NH4+ và NO3- do bay hơi và rửa trôi.
- Tiết kiệm đến 30% lượng bón, tiết kiệm chi phí bón phân.
- Kích thích quá trình sinh trưởng, cây phát triển nhanh.
- Thúc đẩy quá trình tăng trưởng, ra nhánh nhiều, lá có kích thước to, tăng khả năng quang hợp
- Tăng năng suất cây trồng.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
CÂY LÚA:
- Thúc đợt 1 (7-10 NSS): 70 kg/ha
- Thúc đợt 2 (18-22 NSS): 85 kg/ha
- Thúc đợt 3 (40-45 NSS): 60 kg/ha.
RAU MÀU:
- Sau khi trồng 12-15 ngày: 175 kg/ha
- Sau khi trồng 20-25 ngày: 175 kg/ha.
CÂY ĂN TRÁI:
- Bón sau thu hoạch: 0,3 – 0,4 kg/cây
- Nuôi trái: 0,4 – 0,5 kg/cây.
CÂY CHUỐI:
- Bón sau thu hoạch: 0,3 – 0,5 kg/cây
- Nuôi trái: 0,3 – 0,5 kg/cây.
CÂY CÔNG NGHIỆP:
- Đầu mùa khô: 380 kg/ha
- Đầu mùa mưa: 350 kg/ha
- Trong mùa mưa: 350 kg/ha.
CÂY LƯƠNG THỰC VÀ CÂY TRỒNG KHÁC:
- Bón thúc 1: 160-200 kg/ha
- Bón thúc 2: 160 kg/ha.
* Lưu ý: Tùy theo tuổi cây, tình trạng cây trồng và chân đất canh tác mà tăng/giảm liều lượng cho phù hợp.