Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm nuôi: Nguyên nhân và giải pháp kiểm soát bệnh
  • Đăng vào 06/01/2025 11:00:29 SA

Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm nuôi: Nguyên nhân và giải pháp kiểm soát bệnh

Giải phái kiểm soát bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm nuôi

Bệnh chết sớm (Early Mortality Syndrome - EMS), còn gọi là bệnh hoại tử gan tụy cấp (Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease - AHPND), thường xuất hiện ở giai đoạn tôm nuôi được khoảng 20-30 ngày sau khi thả giống. Bệnh EMS/AHPND đã trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngành công nghiệp nuôi tôm ở châu Á, bao gồm các nước như Trung Quốc (2009), Việt Nam (2010), Malaysia (2011), Thái Lan (2012) và Philippines (2015). Ngoài ra, bệnh cũng được ghi nhận tại một số quốc gia khác trên thế giới như Mexico (2014).

Bệnh chết sớm (Early Mortality Syndrome - EMS)

Tỷ lệ tôm chết do nhiễm bệnh này có thể lên đến 90%, đặc biệt trên tôm thẻ chân trắng và tôm sú, gây ra những tổn thất kinh tế rất lớn cho người nuôi tôm.

Tại Việt Nam, bệnh EMS/AHPND được phát hiện trên cả tôm sú (Penaeus monodon) và tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei), xuất hiện tại các vùng nuôi tôm trên cả nước với các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng liên quan đến gan tụy của tôm.

Lịch sử xuất hiện bệnh hoại tử gan tụy cấp trên tôm nuôi
Lịch sử xuất hiện bệnh hoại tử gan tụy cấp trên tôm nuôi

Tác Nhân Gây Bệnh

Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mang độc tố Photorhabdus insect-related (PirA và PirB), được lưu trữ trong plasmid, được xác định là tác nhân chính gây ra bệnh EMS/AHPND.

Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus thuộc nhóm vi khuẩn Gram âm, có hình que ngắn, dương tính với các chỉ tiêu oxidase và catalase. Vi khuẩn này có khả năng lên men đường trong điều kiện kỵ khí.

Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus có khả năng chịu đựng tốt ở nhiều điều kiện độ mặn và nhiệt độ khác nhau. Chúng dễ dàng bám vào các sinh vật phù du và di chuyển theo dòng chảy trong môi trường ao nuôi.

Vibrio parahaemolyticus được truyền qua đường miệng, sau đó khu trú trong hệ tiêu hóa của tôm, tạo ra độc tố gây phá hủy cấu trúc mô gan tụy. Một số nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng các loài vi khuẩn Vibrio khác như V. vulnificus, V. fluvialis, V. cholerae và V. alginolyticus cũng có liên quan đến sự xuất hiện của bệnh EMS/AHPND.

Nghiên cứu của Tiến sĩ Lightner (2012) cho thấy dòng vi khuẩn V. parahaemolyticus gây bệnh trên tôm không chứa độc tố gây hại cho người. Điều này khẳng định rằng loại vi khuẩn này không ảnh hưởng đến sức khỏe của người tiêu dùng.

Dấu hiệu bệnh lý

Tôm bị bệnh có các dấu hiệu đặc trưng như sau:

  • Tôm lờ đờ, bỏ ăn.

  • Gan tụy teo, nhợt nhạt.

  • Ruột trống và có hiện tượng mềm vỏ.

  • Tôm có thể chết trong vòng 2-3 ngày sau khi nhiễm bệnh. Tùy vào mức độ độc tố của vi khuẩn, tỷ lệ chết trong ao có thể dao động từ 30% đến 90%.

Kiểm soát bệnh EMS/AHPND

Để kiểm soát dịch bệnh trên tôm, người nuôi thường sử dụng các loại kháng sinh với nhiều nồng độ khác nhau. Tuy nhiên, hiệu quả của kháng sinh trong điều trị bệnh trên tôm không cao. Việc lạm dụng kháng sinh kéo dài đã dẫn đến tình trạng kháng thuốc của vi khuẩn. Khi kháng sinh được trộn vào thức ăn, chúng có thể tồn dư trong cơ thể tôm cũng như các sản phẩm chế biến từ tôm, gây nguy hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Dư lượng kháng sinh vượt mức quy định còn ảnh hưởng đến sản xuất và xuất khẩu, gây thiệt hại kinh tế đáng kể.

Kiểm soát bệnh EMS/AHPND

Một số biện pháp bền vững và an toàn sinh học để kiểm soát bệnh EMS/AHPND trong ao nuôi tôm:

  1. Sử dụng tôm giống sạch bệnh: Chọn giống có sức đề kháng cao.
  2. Xử lý nguồn nước triệt để: Đảm bảo ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài vào khu nuôi.
  3. Chọn mật độ nuôi phù hợp: nuôi mật độ quá cao sẽ gây khó khăn trong việc quản lý ao nuôi.
  4. Kiểm soát sự phát triển của tảo: Hạn chế sự biến động pH trong ngày và nguy cơ khi tảo chết hàng loạt.
  5. Điều chỉnh lượng thức ăn: Tránh dư thừa, giảm ô nhiễm môi trường nước.
  6. Kiểm soát khí độc: Quản lý NH₃, NO₂ trong ao nuôi vì sự phát triển của vi khuẩn Vibrio có mối quan hệ mật thiết với các khí độc này.
  7. Giảm mật độ Vibrio: Duy trì mật độ vi khuẩn Vibrio trong môi trường nước dưới mức 10³ cfu/mL.
  8. Hạn chế kháng sinh: Tránh tiêu diệt vi khuẩn có lợi và giảm nguy cơ kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh.
  9. Sử dụng chế phẩm sinh học: Ứng dụng các dòng vi khuẩn có ích như BacillusLactobacillus để đối kháng và kìm hãm vi khuẩn gây bệnh. Chế phẩm sinh học giúp ổn định hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện tiêu hóa, tăng sức đề kháng cho tôm.
  10. Sản phẩm tăng cường sức đề kháng: Có thể sử dụng các sản phẩm chứa acid hữu cơ, tinh dầu,.. ngay từ đầu vụ và thường xuyên để tăng cường sức đề kháng cho tôm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Các biện pháp trên không chỉ giúp kiểm soát bệnh EMS/AHPND hiệu quả mà còn đảm bảo môi trường ao nuôi ổn định, an toàn cho sự phát triển của tôm.

Chia Sẻ Kiến Thức Này: Chia sẻ
Xin chào Anh/Chị. Em là trợ lý ảo của Sitto Việt Nam. Em có thể hỗ trợ Anh/Chị giải đáp các dịch vụ nào dưới đây:
Trợ lý ảo SITTO - VIET NAM
Bạn cần trợ giúp? Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ