Nitơ là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu của thực vật. Nitơ tham gia cấu tạo nên các phân tử prôtêin, enzim, côenzim, axit nuclêic, diệp lục, ATP,… Thiếu nitơ sẽ làm giảm quá trình tổng hợp prôtêin, từ đó sự sinh trưởng của các cơ quan bị giảm, xuất hiện màu vàng nhạt trên lá.
Trong số tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu, Nitơ được cây trồng yêu cầu với số lượng lớn nhất và thường là yếu tố hạn chế năng suất cây trồng. Cây khỏe mạnh thường chứa 3-6% Nitơ trong các mô trên mặt đất.
Xem thêm: Sử dụng phân bón hòa tan Sitto Fopro tạo cơi đọt, tạo tán cho cây sầu riêng
Nitơ rất cần thiết cho cây trồng để đạt được năng suất tối ưu. Là thành phần quan trọng của axit amin trong protein, nó cũng trực tiếp làm tăng hàm lượng protein trong thực vật.
Nitơ rất quan trọng đối với sự sống của tất cả các loại thực vật và nó có nhiều dạng. Mặc dù bầu khí quyển chủ yếu được tạo thành từ nitơ, nhưng nó ở dạng khí gọi là Dinitrogen (N2). Thực vật không thể sử dụng dạng này. Dinitrogen hay Nitơ khí quyển, cũng có thể được tìm thấy trong đất. Ngoài Dinitrogen, các dạng vô cơ và hữu cơ khác cũng tồn tại trong đất. Nitơ trong đất tồn tại ở ba dạng chung: hợp chất Nitơ hữu cơ, ion Amoni (NH₄⁺) và ion Nitrat (NO₃⁻). Các dạng nitơ hữu cơ chiếm tỷ lệ rất cao trong tổng lượng nitơ có trong đất. Tuy nhiên, thực vật chỉ có thể sử dụng các dạng nitơ vô cơ chuyên biệt. Bảng dưới cho thấy các dạng phổ biến nhất được tìm thấy trong đất và các dạng phổ biến nhất được thực vật sử dụng.
Xem thêm: Biện pháp hạn chế rụng hoa - rụng trái sầu riêng
Dạng Nitrogen |
Ký hiệu |
Hình thức sử dụng |
Dinitrogen |
N2 |
Dinitrogen là dạng phổ biến nhất. Nó chiếm 78% bầu khí quyển nhưng thực vật không thể sử dụng được. Nó được đưa vào đất bởi vi khuẩn, một số loại tảo, sét và các phương tiện khác. |
Amoniac |
NH3 |
Amoniac là một chất khí. Amoni có thể thoát ra khỏi bề mặt đất trong những điều kiện nhất định và có hại cho cây trồng với số lượng lớn. Amoni là thành phần cơ bản của phân đạm thương mại. |
Nitrat |
NO3- |
Nitrat là dạng nitơ được cây trồng sử dụng nhiều nhất để sinh trưởng và phát triển. Nitrat là dạng dễ bị mất đi nhất trong nước ngầm. |
Ammonium |
NH4+ |
Amoni được thực vật hấp thụ sẽ được sử dụng trực tiếp trong Protein. Hình thức này không dễ dàng bị mất khỏi đất. |
Nitrit |
NO2- |
Nitrit là sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển đổi Amoni thành Nitrat (quá trình nitrat hóa). Nó thường hiện diện với số lượng thấp nhưng gây độc cho cây trồng. |
Organic |
C-NH2 (trong đó C là nhóm hữu cơ phức hợp) |
Nitơ hữu cơ tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Nó được biến đổi thành Amoni, sau đó thành nitrat bởi vi sinh vật. Cả hai dạng vô cơ này đều có thể được cây sử dụng. |
Nguồn nitơ chính trong đất là từ chất hữu cơ. Chất hữu cơ chủ yếu phát sinh từ tàn dư thực vật và động vật. Nitơ trong chất hữu cơ phần lớn ở dạng hữu cơ mà thực vật không thể sử dụng được nhưng có thể được chuyển hóa Nitơ hữu cơ thành dạng vô cơ hữu dụng mà cây trồng có thể sử dụng nhờ vi sinh vật. Nitơ được rễ cây hấp thụ và kết hợp thành các chất hữu cơ trong cây như enzyme, protein và chất diệp lục. Chất diệp lục mang lại cho cây màu xanh. Khi cây chết, nó phân hủy và trở thành một phần của chất hữu cơ trong đất. Phần lớn Nitơ hữu dụng đối với thực vật ở dạng vô cơ NH₄⁺ và NO₃⁻ (được gọi là Nitơ khoáng). Các ion Amoni liên kết với phức hợp trao đổi cation tích điện âm (CEC) của đất và hoạt động giống như các cation khác trong đất. Các ion Nitrat không liên kết với chất rắn trong đất vì chúng mang điện tích âm mà tồn tại ở dạng hòa tan trong nước trong đất hoặc kết tủa dưới dạng muối hòa tan trong điều kiện khô ráo. Nitrat trong đất là kết quả của các quá trình sinh học tự nhiên liên quan đến sự phân hủy tàn dư thực vật và chất hữu cơ. Nitrat cũng có thể đến từ phân động vật và phân đạm. Các nguồn cung cấp Nitơ:
Xem thêm: Phòng ngừa nấm bệnh sầu riêng
Nitơ trong cây là một nguyên tố rất quan trọng, chiếm từ 2-6% trọng lượng khô. Trong thực vật có nhiều Nitơ hơn bất kỳ nguyên tố nào khác, ngoại trừ Carbon, Hydro và Oxy. Nitơ đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng và hợp chất thiết yếu cần thiết cho sự sống. Nitơ có thể được tìm thấy ở nhiều bộ phận khác nhau của cây ở các dạng khác nhau. Có Nitơ trong lá, hạt, mô thực vật và rễ cây. Nitơ có thể hoạt động như một phần của cấu trúc thực vật hoặc tham gia vào các quá trình sống.
Xem thêm: Kali (Potassium) - Vai trò của Kali (K) đối với sự sinh trưởng của cây trồng
Trong thực vật, Nitơ có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia, phát triển tế bào và là thành phần của enzym nên Nitơ có vai trò rất lớn trong quá trình trao đổi chất và sinh trưởng của cây trồng. Các chất hữu cơ có chứa thành phần Nitơ trong thực vật được phân thành 6 nhóm.
Thực vật hấp thụ nitơ từ đất dưới dạng cả ion NH₄⁺ và NO₃⁻, nhưng do quá trình nitrat hóa diễn ra rất phổ biến trong đất nông nghiệp nên phần lớn Nitơ được hấp thụ dưới dạng Nitrat. Nitrat di chuyển tự do về phía rễ cây khi chúng hấp thụ nước. Khi vào trong cây, NO3⁻ bị khử thành dạng NH2 và được đồng hóa để tạo ra các hợp chất phức tạp hơn. Vì thực vật cần một lượng Nitơ rất lớn nên hệ thống rễ phát triển rộng rãi là điều cần thiết để cho phép cây hấp thụ không hạn chế. Cây có rễ bị hạn chế do nén chặt có thể có dấu hiệu thiếu Nitơ ngay cả khi có đủ Nitơ trong đất.
Hầu hết thực vật lấy Nitơ từ đất liên tục trong suốt cuộc đời của chúng và nhu cầu Nitơ thường tăng khi kích thước cây tăng lên. Một cây được cung cấp đủ Nitơ sẽ phát triển nhanh chóng và tạo ra một lượng lớn tán lá xanh, mọng nước. Cung cấp đủ Nitơ cho phép cây trồng hàng năm, phát triển đến mức trưởng thành hoàn toàn chứ không phải làm chậm quá trình này. Cây thiếu Nitơ thường có kích thước nhỏ và phát triển chậm vì nó thiếu lượng Nitơ cần thiết để tạo ra các vật liệu di truyền và cấu trúc thích hợp. Nó thường có màu xanh nhạt hoặc hơi vàng vì thiếu chất diệp lục. Những lá già thường bị hoại tử và chết khi cây di chuyển Nitơ từ các mô già ít quan trọng hơn sang những mô trẻ quan trọng hơn.
Mặt khác, một số thực vật có thể phát triển nhanh chóng khi được cung cấp quá nhiều Nitơ đến mức chúng phát triển nguyên sinh chất nhanh hơn mức chúng có thể tạo ra đủ vật liệu hỗ trợ trong thành tế bào. Những cây như vậy thường khá yếu và có thể dễ bị chấn thương cơ học. Sự phát triển của rơm yếu và hạt nhỏ bị đổ là một ví dụ về tác động như vậy.
Sử dụng nguồn Nitơ - NH₄⁺ sẽ làm axit hóa đất vì các ion Hydro (H⁺) được giải phóng trong quá trình Nitrat hóa NH₄⁺ là nguyên nhân chính gây ra axit trong đất. Theo thời gian, quá trình axit hóa và hạ thấp độ pH của đất có thể trở nên đáng kể. Phân đạm chứa NO₃⁻ nhưng không có NH₄⁺ làm cho đất bớt chua hơn một chút theo thời gian, nhưng thường được sử dụng với số lượng ít hơn nhiều so với các loại khác.
Lượng Amoni được giải phóng vào đất thông qua quá trình khoáng hóa phụ thuộc vào một số yếu tố:
Xem thêm: Phân rác hữu cơ là gì: Ưu nhược điểm của phân hữu cơ này với cây trồng
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình nitrat hóa. Vì quá trình nitrat hóa được thực hiện thông qua các vi sinh vật nên các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến đời sống sinh học cũng sẽ ảnh hưởng đến quá trình nitrat hóa. Nói chung, điều kiện tối ưu cho hầu hết sự phát triển của thực vật cũng là điều kiện tối ưu cho quá trình nitrat hóa:
Xem thêm: Nhu cầu nước tưới và phân bón cho cây sầu riêng
Có một số yếu tố ảnh hưởng đến sự bay hơi, thất thoát phân bón N (phân đạm):
Xem thêm:
Đăng vào 15/02/2024 2:07:51 CH