ENZYME – “CHÌA KHÓA VÀNG” CHO HỆ TIÊU HÓA KHỎE MẠNH VÀ TĂNG TRƯỞNG BỀN VỮNG CỦA TÔM NUÔI
  • Đăng vào 22/09/2025 09:46:08

ENZYME – “CHÌA KHÓA VÀNG” CHO HỆ TIÊU HÓA KHỎE MẠNH VÀ TĂNG TRƯỞNG BỀN VỮNG CỦA TÔM NUÔI

ENZYME – “CHÌA KHÓA VÀNG” CHO HỆ TIÊU HÓA KHỎE MẠNH VÀ TĂNG TRƯỞNG BỀN VỮNG CỦA TÔM NUÔI

1. Mở đầu

Trong nghề nuôi tôm hiện đại, dinh dưỡng là một trong những yếu tố quyết định đến tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và sức khỏe đường ruột của tôm nuôi. Tuy nhiên, một thực tế tồn tại là tôm nuôi thường thiếu hụt một số enzyme tiêu hóa quan trọng trong giai đoạn còn nhỏ hoặc thậm chí trong suốt chu kỳ nuôi.

Chính vì vậy, việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào khẩu phần ăn hàng ngày đã trở thành một bước tiến lớn trong dinh dưỡng thủy sản những năm gần đây. Đây không chỉ là giải pháp cải thiện tốc độ tăng trưởng mà còn là công cụ quan trọng giúp phòng ngừa các bệnh về đường ruột – nhóm bệnh vốn gây nhiều thiệt hại cho người nuôi tôm.

việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào khẩu phần ăn hàng ngày đã trở thành một bước tiến lớn trong dinh dưỡng thủy sản

2. Vì sao cần bổ sung enzyme trong khẩu phần ăn?

Enzyme có thể được ví như một “đội quân sinh học” đảm nhận vai trò phân giải thức ăn thành các dạng đơn giản hơn để cơ thể dễ dàng hấp thu.

  • Protease: phân giải protein thành acid amin.
  • Amylase: phân giải tinh bột thành đường đơn.
  • Cellulase: phân giải chất xơ khó tiêu.
  • Lipase: phân giải chất béo thành acid béo và glycerol.
  • Phytase: giải phóng phospho từ phytate – chất kháng dinh dưỡng có nhiều trong nguyên liệu thực vật.

Tôm nuôi tuy có khả năng tự tiết enzyme và nhờ vào vi sinh vật đường ruột để hỗ trợ tiêu hóa, nhưng trong điều kiện nuôi thâm canh hiện nay, lượng enzyme nội sinh không đủ để đáp ứng nhu cầu phân giải dinh dưỡng phức tạp trong khẩu phần ăn. Điều này dẫn đến:

  • Hấp thu kém, đường ruột tôm dễ bị tổn thương.
  • Xuất hiện các bệnh đường ruột: phân trắng, ruột đứt khúc, phân sống.
  • Dư thừa dinh dưỡng thải ra môi trường, gây ô nhiễm và phát sinh tảo độc.

3. Vai trò nổi bật của enzyme với đường ruột tôm nuôi.

  • Cải thiện tiêu hóa và hấp thu: Giúp tận dụng tối đa protein, tinh bột và lipid trong khẩu phần, nhờ đó tôm lớn nhanh, rút ngắn thời gian nuôi.
  • Giảm yếu tố kháng dinh dưỡng: Enzyme phytase giải quyết được tình trạng thất thoát phospho, hạn chế ô nhiễm và tảo lam phát triển.
  • Phòng bệnh đường ruột: Giúp giảm hiện tượng phân lỏng, phân trắng, viêm ruột.
  • Giảm FCR: Tận dụng thức ăn hiệu quả hơn, giảm chi phí nuôi.
  • Giảm tải cho gan tụy: Hạn chế bệnh gan tụy trong điều kiện môi trường bất lợi.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Tôm nuôi có sức đề kháng tốt hơn, đặc biệt trong vùng dịch bệnh.

4. Enzyme và Probiotics – Sự kết hợp toàn diện

Nhiều người nuôi cho rằng chỉ cần dùng enzyme là đủ, vì enzyme phát huy tác dụng ngay lập tức. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sự kết hợp giữa enzyme và probiotics (vi sinh vật hữu ích) mới tạo ra hiệu quả bền vững:

  • Enzyme: Phân giải nhanh thức ăn thành dạng nhũ tương dễ hấp thu.
  • Probiotics: Duy trì hệ vi sinh đường ruột cân bằng, hỗ trợ tiết thêm enzyme, bảo vệ niêm mạc ruột, ức chế vi khuẩn gây hại.

Nếu chỉ dùng enzyme, quá trình tiêu hóa sẽ tốt hơn nhưng hệ vi sinh vẫn dễ mất cân bằng. Nếu chỉ dùng probiotics, cần thời gian lâu để ổn định và chưa chắc đáp ứng đủ enzyme cho nhu cầu tiêu hóa. Do đó, sự bổ sung song song là cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu.

quá trình tiêu hóa sẽ tốt hơn nhưng hệ vi sinh vẫn dễ mất cân bằng

5. Enzyme và kháng sinh – Giải pháp thay thế bền vững

Trong quá khứ, nhiều hộ nuôi đã lạm dụng kháng sinh định kỳ để kiểm soát bệnh đường ruột và bệnh gan tụy. Tuy nhiên, kháng sinh mang lại nhiều rủi ro:

  • Tiêu diệt cả vi sinh vật có lợi, làm hệ tiêu hóa mất cân bằng.
  • Làm giảm tiết enzyme tự nhiên.
  • Tạo áp lực kháng thuốc, ảnh hưởng đến xuất khẩu.

Do đó, enzyme ngoại sinh được coi là giải pháp an toàn và bền vững giúp duy trì khả năng tiêu hóa ngay cả khi phải sử dụng kháng sinh, đồng thời hỗ trợ phục hồi nhanh hệ tiêu hóa sau khi hết bệnh.

6. Các giai đoạn và trường hợp nên bổ sung enzyme

Enzyme nên được sử dụng hàng ngày, ít nhất 1 cữ/ngày trong suốt quá trình nuôi, đặc biệt trong các giai đoạn và điều kiện sau:

  • Giai đoạn tôm nhỏ: hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện.
  • Khi đường ruột bị đứt khúc, lỏng lẻo.
  • Tôm nuôi ăn kém, giảm ăn, tiêu hóa kém.
  • Trong và sau khi sử dụng kháng sinh.
  • Khi tôm chậm phát triển.
  • Môi trường nuôi bất lợi (nhiệt độ, pH, khí độc).
  • Nuôi mật độ cao
  • Phòng ngừa bệnh gan tụy – giảm tải áp lực tiêu hóa.
  • Khi vùng nuôi có dịch bệnh lân cận – hỗ trợ tăng cường miễn dịch.

7. Kết luận

Trong bối cảnh nuôi tôm thâm canh mật độ cao, biến đổi khí hậu và yêu cầu xuất khẩu khắt khe, enzyme ngoại sinh chính là “chìa khóa vàng” để nâng cao năng suất, ổn định hệ tiêu hóa và giảm rủi ro dịch bệnh. Khi được kết hợp cùng probiotics, đây sẽ là giải pháp không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần phát triển nghề nuôi theo hướng bền vững, an toàn sinh học và thân thiện môi trường.

Chia Sẻ Kiến Thức Này: Chia sẻ

Bài viết liên quan

Xin chào Anh/Chị. Em là trợ lý ảo của Sitto Việt Nam. Em có thể hỗ trợ Anh/Chị giải đáp các dịch vụ nào dưới đây:
Trợ lý ảo SITTO - VIET NAM
Bạn cần trợ giúp? Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ